Rethiodin Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rethiodin viên nén

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - dextromethorphan hbr 15 mg - viên nén

Povidon - Iodin 10% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon - iodin 10% dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - povidin iod - dung dịch dùng ngoài - 2g/20 ml

Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidone iodine 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10%

Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidone iodine 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10%

Antidartre Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antidartre dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - iod; acid benzoic; acid salicylic; kali iodid - dung dịch dùng ngoài - 100mg/20ml; 400mg/20ml; 1000mg/20ml; 133,33mg/20ml

Dung dịch lugol Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch lugol dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hóa dược việt nam - iod ; kali iodid - dung dịch dùng ngoài - 0,2g; 0,4g

Obimin Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obimin viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - vitamin a ; vitamin d ; vitamin c ; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; niacinamide ; calcium pantothenate ; acid folic ; ferrous fumarate ; calcium lactate pentahydrate ; Đồng (dưới dạng Đồng sulfat) ; iod (dưới dạng kali iodid) - viên bao phim - 3000 đơn vị usp; 400 đơn vị usp; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 1mg; 90mg; 250mg; 100mcg; 100mcg

Eyaren Ophthalmic Drops Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eyaren ophthalmic drops dung dịch nhỏ mắt

samil pharmaceutical co., ltd. - postasium iodide; sodium iodide - dung dịch nhỏ mắt - 30mg; 30mg

Iodum eye drops Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

iodum eye drops dung dịch nhỏ mắt

phil international co., ltd. - postasium iodide; sodium iodide - dung dịch nhỏ mắt - 30mg; 30mg

Posod Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

posod eye drops dung dịch nhỏ mắt

phil international co., ltd. - mỗi ml chứa: kali iodid 3mg; natri iodid 3mg - dung dịch nhỏ mắt